QSAN NXT XN8124 (3.5″ 4U 24-bay) là thế hệ mới nhất của dòng NXT, được thiết kế tối ưu hiệu năng và dung lượng để đáp ứng tốt nhất cho các khối lượng công việc hỗn hợp. Thiết bị có độ sẵn sàng cao và bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ đa giao thức và tương thích xuyên nền tảng QSAN. Đây là giải pháp lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu quan trọng, điện toán hiệu năng cao, ảo hóa hoặc môi trường truyền thông đa phương tiện.
QSAN NXT XN8124 (3.5″ 4U 24-bay)
-
CPU
Bộ xử lý Intel® Xeon® 4-core -
RAM
32 GB DDR4 ECC DIMM, hỗ trợ mở rộng lên đến 512 GB -
Kiến trúc Active-Active
Thiết kế Dual-Active, cho phép hai bộ điều khiển hoạt động đồng thời -
Khả năng sẵn sàng cao
Thiết kế mô-đun dư phòng hoàn toàn, đảm bảo hệ thống luôn vận hành liên tục và ổn định.
FEATURES
-
Giao diện hiện đại, đơn giản
Đơn giản hóa việc quản lý lưu trữ nhờ giao diện quản trị mạnh mẽ và trực quan QSM do QSAN phát triển. -
Trải nghiệm dữ liệu ổn định, tin cậy
Thiết kế độ sẵn sàng cao 99.999%, không có điểm lỗi đơn, kết hợp công nghệ cache-to-flash để bảo vệ dữ liệu bộ nhớ đệm khi xảy ra mất điện. -
Mở rộng linh hoạt
Hỗ trợ dual controller với 4 cổng 10 GbE tích hợp sẵn, mở rộng tối đa 26 cổng host, cho phép kết nối trực tiếp nhiều máy chủ mà không cần switch trung gian.
DIAGRAM

-
Đèn LED trạng thái thiết bị
-
Đèn LED truy cập thiết bị
-
Nút nguồn / đèn LED thiết bị
-
Đèn LED trạng thái ổ đĩa
-
Đèn LED nguồn ổ đĩa
-
Cổng USB
-
Nút / đèn LED định danh thiết bị
-
Bộ nguồn
-
Đèn LED Master / Slave (chỉ áp dụng với cấu hình dual controller)
-
Đèn LED trạng thái bộ điều khiển
-
Đèn LED bộ nhớ đệm chưa lưu (Dirty Cache LED)
-
Đèn LED định danh thiết bị
-
Cổng SAS băng thông rộng 12 Gb/s
-
Cổng mạng 10 GbE
-
Cổng mạng 1 GbE
-
Khe cắm thẻ host số 1 (tùy chọn)
-
Cổng dịch vụ
-
Cổng console
-
Cổng USB
-
Khe cắm thẻ host số 2 (tùy chọn)
-
Nút khôi phục cài đặt gốc
-
Nút tắt âm báo
SPECIFICATIONS
| Các loại XN8124 | XN8124D: Bộ điều khiển kép hoạt động đồng thời | XN8124S :Bộ điều khiển đơn có thể nâng cấp |
| CPU | ||
|---|---|---|
| Bộ xử lý | Intel® Xeon® 4-core x2
( cũng có bản model 8-core) |
Intel® Xeon® 4-core
( cũng có bản model 8-core) |
| Bộ nhớ | ||
| Bộ nhớ cài sẵn | 32 GB DDR4 RDIMM | 16 GB DDR4 RDIMM |
| Số khe cắm bộ nhớ | 8 | 4 |
| Nâng cấp bộ nhớ | tối đa 512 GB | tối đa 256 GB |
| Dung Lượng Lưu Trữ | ||
| Khe ổ đĩa | 3.5″ x 24 | 3.5″ x 24 |
| Khay ổ đĩa tối đa khi mở rộng | 504 | 504 |
| Loại ổ đĩa tương thích | 3.5″ & 2.5″ SAS, NL-SAS, SED HDD 2.5″ SAS, SED SSD |
3.5″ & 2.5″ SAS, NL-SAS, SED HDD 3.5″ & 2.5″ SATA HDD 2.5″ SAS, SATA, SED SSD |
| Giao diện ổ đĩa | SAS 12 Gb/s | SAS 12 Gb/s, SATA 6 Gb/s |
| Dung lượng gốc tối đa | 624 TB | 624 TB |
| Dung lượng gốc tối đa khi mở rộng | 13,104 TB | 13,104 TB |
| Ổ đĩa rời | có | có |
| Cổng Kết Nối | ||
| PCIe mở rộng | (Gen 3 x 8) x 4 | (Gen 3 x 8) x 2 |
| Cổng LAN 2.5 GbE RJ45 | 2 (Tích hợp ) | 1 (tích hợp ) |
| cổng LAN 10GbE SFP+ | 8 (tích hơp) / 4 (tuỳ chọn) | 4 (tích hợp) / 4 (tuỳ chọn) |
| Cổng LAN 10 GbE RJ45 | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) |
| Cổng LAN 25GbE SFP28 cổng | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) |
| Cổng 16Gb SFP+ Fibre Channel | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) |
| Cổng 32Gb SFP28 Fibre Channel | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) | 2 (tuỳ chọn) / 4 (tuỳ chọn) |
| Cổng mở rộng và cổng ngoài | ||
| Cổng Wide 12Gb/s SAS | 4 (tích hợp) | 2 (Tích hợp sẵn) |
| Cổng USB | 1 (mặt trước) / 2 (mặt sau) | 1 (mặt trước) / 1 (mặt sau) |
| Các cổng khác | Cổng Console x 2, Cổng dịch vụ (UPS) x 2 | Cổng Console x 1, Cổng dịch vụ (UPS) x 1 |
| Thông Số Phần Mềm | ||
| Hệ điều hành | QSM 4 | QSM 4 |
| Loại RAID | 0 / 1 / 5 / 6 / 10 / 50 / 60 / 5EE / 6EE / 50EE / 60EE | 0 / 1 / 3 / 5 / 6 / 10 / 30 / 50 / 60 / 5EE / 6EE / 50EE / 60EE |
| Hiệu quả lưu trữ | Thin provisioning / Compression and Deduplication (tùy chọn) | Thin provisioning / Compression and Deduplication (tùy chọn) |
| Tăng tốc phần mềm | SSD cache / Auto tiering / RDMA | SSD cache / Auto tiering / RDMA |
| Bảo vệ dữ liệu | Snapshot / Asynchronous / Synchronous (tuỳ chọn) | Snapshot / Asynchronous / Synchronous (tuỳ chọn) |
| Giải pháp sao lưu dữ liệu | Rsync / S3 backup / Cloud backup / XMirror* / Microsoft 365 email backup | Rsync / S3 backup / Cloud backup / XMirror* / Microsoft 365 email backup |
| Bảo mật | SSL / SSH / iSCSI CHAP / ISE & SED / WORM / RBAC / Windows ACL / Antivirus | SSL / SSH / iSCSI CHAP / ISE & SED / WORM / RBAC / Windows ACL / Antivirus |
| Các giao thức được hỗ trợ | CIFS / NFS / FTP / WebDAV / iSCSI / FCP | CIFS / NFS / FTP / WebDAV / iSCSI / FCP |
| Quản lý | Web UI / Window AD / LDAP / RESTful API / S.E.S. / LCM | Web UI / Window AD / LDAP / RESTful API / S.E.S. / LCM |
| Hình Dáng | ||
| Kích thước (CaoxRộng xDài) | 170.3 x 438 x 515 mm | 170.3 x 438 x 515 mm |
| Khối lương tịnh (kg) | 25.9 | 25.9 |
| Khối lượng tổng (kg) | 28.3 | 28.3 |
| Các thiết bị khác | ||
| bảo hành tiêu chuẩn | Hệ thống: 5 năm
mô-đun siêu tụ: 1 năm |
Hệ thống: 5 năm
mô-đun siêu tụ: 1 năm |
| bảo vệ bộ nhớ | Cache-to-Flash Module (tích hợp sẵn) | Cache-to-Flash Module (tích hợp sẵn) |
| quạt hệ thống | 4 cái | 4 cái |
| Bộ cấp nguồn | 850 W x 2 (80 Plus Platinum) | 850 W x 2 (80 Plus Platinum) |
| Điện đầu vào | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz |
| Công suất tiêu thụ | 648 W / 2,211 BTU | 648 W / 2,211 BTU |
| Chứng nhận bởi | CE / FCC / BSMI | CE / FCC / BSMI |
| *Tính năng này vẫn đang được phát triển, vui lòng liên hệ QSAN để biết ngày phát hành chính xác. | ||

















